Mổ mắt cận thị là một phương pháp phẫu thuật hiện đại giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào kính và cải thiện thị lực một cách rõ ràng hơn cho người bệnh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn đang lo lắng trong việc quyết định phẫu thuật. Vậy có nên mổ mắt cận không? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về mổ mắt cận thị, từ định nghĩa cơ bản đến những điều cần biết trước khi đưa ra quyết định quan trọng này!

Khi nào nên và không nên mổ mắt cận thị ?
Để biết liệu bạn có phải là ứng viên phù hợp cho phẫu thuật hay không, bạn cần tìm hiểu về điều kiện mổ mắt cận và những tiêu chí quan trọng cần biết được nêu dưới đây:
Khi nào nên mổ mắt cận thị
Độ tuổi phù hợp:
Người bệnh nên từ 18 tuổi trở lên, tốt nhất là trong độ tuổi 18–40, khi mắt đã phát triển ổn định và chưa bị ảnh hưởng bởi lão thị. Đối với một số kỹ thuật đặc biệt như Phakic, có thể cân nhắc đến 45–60 tuổi nếu đủ điều kiện.
Trên 60 tuổi thường không được khuyến khích mổ, vì:
- Mắt thường bắt đầu xuất hiện các vấn đề về thủy tinh thể, như đục thủy tinh thể.
- Lão thị rõ rệt, nên việc điều chỉnh cận có thể không mang lại nhiều lợi ích, thậm chí gây rối loạn thị lực gần.
- Tỷ lệ biến chứng cao hơn, thời gian hồi phục lâu hơn và độ thích nghi sau mổ kém.
Độ cận ổn định trong 6 tháng:
- Nếu độ cận vẫn đang tăng nhanh (ví dụ mỗi 6 tháng tăng >0.5 Diop), việc mổ là không nên vì sẽ nhanh chóng tái cận lại.
- Phẫu thuật chỉ hiệu quả lâu dài khi thị lực ổn định, tức là mắt không còn phát triển hoặc thay đổi lớn về khúc xạ.
- Đặc biệt với học sinh, sinh viên hoặc người trẻ hay dùng thiết bị điện tử quá nhiều, cần theo dõi kỹ trước khi quyết định mổ.
Đảm bảo giác mạc phù hợp:
Các phương pháp như LASIK hoặc SMILE đòi hỏi giác mạc phải đủ dày để đảm bảo an toàn sau khi mài giác mạc.
- Nếu giác mạc quá mỏng → nguy cơ giãn giác mạc, yếu giác mạc sau mổ.
- Nếu có bất thường như giác mạc chóp (keratoconus) thì mổ laser là chống chỉ định tuyệt đối.
Trong trường hợp giác mạc mỏng, có thể chuyển sang phẫu thuật Phakic ICL – đặt thấu kính nội nhãn, không can thiệp vào giác mạc.

Khi nào không nên mổ mắt cận thị
- Trẻ em và thanh thiếu niên có độ cận thị chưa ổn định, hoặc có độ cận thị thường xuyên thay đổi trong thời gian ngắn.
- Người có giác mạc mỏng hoặc có các bất thường về giác mạc.
- Người mắc các bệnh tự miễn dịch (ví dụ như lupus, viêm khớp dạng thấp) hoặc bệnh tiểu đường mất kiểm soát.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Cảm thấy thoải mái với việc đeo kính.
Ưu điểm của việc mổ mắt cận thị
Cải thiện thị lực rõ rệt
Lợi ích lớn nhất là chỉ từ 3 – 6 tháng người bệnh hoàn toàn có thể từ bỏ được sự phụ thuộc vào kính gọng hoặc kính áp tròng, tự do hơn trong các hoạt động hàng ngày. Nhiều người bệnh đạt được thị lực 10/10 hoặc thậm chí tốt hơn sau phẫu thuật, giúp họ nhìn rõ mọi vật ở xa mà không gặp khó khăn.
Cải thiện chất lượng cuộc sống
Thị lực hoàn hảo là chìa khóa để bạn chinh phục những công việc đặc thù, đòi hỏi yêu cầu cao về thị giác như phi công, tiếp viên hàng không, quân nhân hay công an. Sau phẫu thuật bạn có thể thoải mái bơi lội, chơi thể thao, mà không còn lo lắng về cặp kính vướng víu. Bạn có thể tự tin giao tiếp, làm việc và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn nhất. Mổ mắt cận thị không chỉ là một phẫu thuật, đó là một sự đầu tư cho tương lai, cho một cuộc sống tự do và chất lượng hơn.
Tiết kiệm chi phí dài hạn
Dù chi phí mổ mắt cận thị ban đầu có thể cao, nhưng về lâu dài, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể. Thay vì bỏ ra chi phí cho kính gọng, kính áp tròng, dung dịch vệ sinh… hoặc một vài lý do bất đắc dĩ khác sau vài năm có thể vượt quá chi phí phẫu thuật. Chưa kể, mổ mắt còn mang lại sự tự do, thoải mái, loại bỏ những bất tiện do kính gây ra.
Tác hại của việc mổ mắt cận thị
Khi cân nhắc Tác hại của việc mổ mắt cận thị, cần hiểu rằng dù tỉ lệ thành công cao nhưng vẫn tồn tại những rủi ro nhất định. Dưới đây là một số rủi ro sau phẫu thuật:
Khô mắt
Khô mắt là một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất sau phẫu thuật mắt cận thị, ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Cảm giác khô rát, cộm như có dị vật trong mắt khiến người bệnh khó chịu, đặc biệt là khi làm việc trước máy tính hoặc trong môi trường khô hanh. Tình trạng này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, thậm chí lâu hơn ở một số người. Khô mắt không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến thị lực, khiến mắt dễ bị mỏi, nhức và giảm khả năng tập trung.
Nhạy cảm với ánh sáng
Sau phẫu thuật mắt cận thị, một số người bệnh có thể trải qua tình trạng nhạy cảm với ánh sáng, gây ra cảm giác chói mắt và khó chịu khi tiếp xúc với nguồn sáng mạnh. Điều này có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt là khi di chuyển ngoài trời hoặc làm việc trong môi trường có ánh sáng nhân tạo. Tuy nhiên, tình trạng này thường chỉ là tạm thời và sẽ giảm dần theo thời gian khi mắt dần hồi phục và thích nghi.
Tái cận thị và các biến chứng khác
Dù tỉ lệ thành công cao, mổ mắt cận thị vẫn tồn tại những rủi ro nhất định. Một số người bệnh có thể gặp tình trạng tái cận, dù hiếm gặp, khiến độ cận quay trở lại sau phẫu thuật. Bên cạnh đó, các biến chứng như nhiễm trùng, loạn thị, giảm thị lực ban đêm hay vạt giác mạc bị lệch cũng là những nguy cơ tiềm ẩn. Việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín, bác sĩ tay nghề cao và tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn sau phẫu thuật sẽ giúp giảm thiểu tối đa những rủi ro này.
Các phương pháp phổ biến mổ mắt cận hiện nay

LASIK (Laser-Assisted In Situ Keratomileusis)
Đây là phương pháp phổ biến nhất, Sử dụng dao vi phẫu hoặc tia Femtosecond Laser để tạo một vạt mỏng trên bề mặt giác mạc. Vạt này được lật lên, sau đó Laser Excimer sẽ chiếu lên lớp nhu mô bên dưới để điều chỉnh độ cong giác mạc, sửa tật khúc xạ.
Ưu điểm mang lại hiệu quả cao, ít đau, phục hồi nhanh (thường trong vòng 24 giờ). Khuyết điểm là có thể gây khô mắt, biến chứng vạt giác mạc.
PRK (Photorefractive Keratectomy)
Phương pháp phẫu thuật này loại bỏ lớp biểu mô giác mạc và sử dụng laser excimer để điều chỉnh hình dạng giác mạc.
Ưu điểm là không tạo vạt nên không có biến chứng liên quan đến vạt, bảo tồn độ dày giác mạc tốt hơn LASIK, phù hợp với người có giác mạc mỏng, khô mắt hoặc làm công việc có nguy cơ chấn thương mắt cao. TransPRK là phương pháp không chạm vào mắt, toàn bộ quá trình thực hiện bằng laser. Nhược điểm là thời gian phục hồi khá lâu, quá trình phẫu thuật cũng đau hơn phương pháp Lasik.
SMILE (Small Incision Lenticule Extraction)
Đây là phương pháp hiện đại, sử dụng laser femtosecond để tạo một mô nhỏ hình thấu kính trong giác mạc, sau đó lấy mô này ra qua một vết rạch nhỏ làm thay đổi độ cong giác mạc và điều chỉnh tật khúc xạ.
Ưu điểm của phương pháp này là đường mổ nhỏ, ít xâm lấn, ít tác động đến dây thần kinh giác mạc nên giảm nguy cơ khô mắt so với LASIK, không tạo vạt nên không có biến chứng vạt, phục hồi nhanh. Nhưng lại có chi phí khá cao và không điều trị được mắt có độ loạn thị cao.
Phakic ICL (Implantable Collamer Lens)
Phương pháp này không can thiệp vào giác mạc mà đặt một thấu kính nội nhãn đặc biệt (ICL hoặc IPCL) vào trong mắt, giữa mống mắt và thủy tinh thể. Phakic ICL là lựa chọn phù hợp cho những người có độ cận thị cao hoặc không đủ điều kiện để phẫu thuật laser (ví dụ giác mạc mỏng). Chi phí cho phương pháp này thường cao hơn các phương pháp laser.
Tuy nhiên, bạn cũng nên tìm hiểu về Nhược điểm của phẫu thuật Phakic và những lưu ý quan trọng trước khi lựa chọn phương pháp này. Chi phí cho phương pháp này thường cao hơn các phương pháp laser.
Dưới đây là bảng so sánh giữa các phương pháp phẫu thuật mắt cận thị phổ biến (LASIK, SMILE, PRK, ICL) theo các tiêu chí cụ thể:
LASIK | SMILE (Small Incision Lenticule Extraction) | PRK (Photorefractive Keratectomy) | ICL (Implantable Collamer Lens) | |
Chi phí | Khoảng 18.000.000 – 35.000.000 VND/mắt | Khoảng 30.000.000 – 45.000.000 VND/mắt | Khoảng 15.000.000 – 30.000.000 VND/mắt | Khoảng 70.000.000 – 100.000.000+ VND/mắt |
Độ phù hợp | – Cận thị; Viễn thị; Loạn thị | – Cận thị; Loạn thị | – Cận thị; Loạn thị | – Cận thị; Viễn thị; Loạn thị |
– Giác mạc đủ dày | – Giác mạc đủ dày | – Phù hợp với giác mạc mỏng | – Phù hợp với độ cận cao hoặc giác mạc mỏng | |
Độ hồi phục | – Thị lực cải thiện nhanh (trong vòng 24 giờ) | – Thị lực cải thiện nhanh (trong vòng 24 giờ) | – Thị lực cải thiện chậm hơn (vài ngày đến 1 tuần) | – Thị lực cải thiện nhanh (trong vòng 24 giờ) |
– Sinh hoạt bình thường sau 1-2 ngày | – Sinh hoạt bình thường sau 1-2 ngày | – Cần thời gian đeo kính áp tròng bảo vệ lâu hơn | – Sinh hoạt bình thường sau 1-2 ngày | |
Rủi ro | – Khô mắt tạm thời | – Khô mắt ít hơn LASIK | – Khô mắt kéo dài hơn LASIK | – Nguy cơ nhiễm trùng nội nhãn (thấp) |
– Biến chứng vạt giác mạc (hiếm) | – Ít biến chứng liên quan đến vạt giác mạc | – Không có biến chứng vạt giác mạc | – Đục thủy tinh thể (rất hiếm) | |
– Tái cận (hiếm) | – Tái cận (tương đương LASIK) | – Tái cận (tương đương LASIK) | – Có thể cần phẫu thuật để tháo hoặc thay thế |
Quy trình mổ mắt cận diễn ra như thế nào ?
Trước phẫu thuật: Khám mắt kỹ lưỡng, tư vấn bác sĩ, chọn phương pháp (LASIK, SMILE, PRK, ICL), chuẩn bị theo hướng dẫn (ngừng kính áp tròng…).
Trong phẫu thuật: Gây tê mắt.
- LASIK: Tạo vạt giác mạc, dùng laser điều chỉnh, đậy vạt lại.
- SMILE: Dùng laser tạo và lấy lõi mô nhỏ qua đường rạch nhỏ.
- PRK: Loại bỏ lớp biểu mô, dùng laser điều chỉnh.
- ICL: Rạch nhỏ, cấy thấu kính nội nhãn. Thời gian: khoảng 15-30 phút/mắt.
Sau phẫu thuật: Đeo kính bảo vệ, dùng thuốc nhỏ mắt theo đơn, tái khám định kỳ. Thị lực cải thiện nhanh (LASIK, SMILE, ICL) hoặc chậm hơn (PRK). Tuân thủ hướng dẫn bác sĩ để phục hồi tốt.
Những điều cần lưu ý trước và sau khi mổ mắt cận

Trước khi mổ mắt cận
- Khám mắt kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa để đánh giá chính xác tình trạng mắt và đảm bảo đủ điều kiện an toàn cho phẫu thuật.
- Ngưng đeo kính áp tròng ít nhất 1 tuần trước mổ, giúp giác mạc hồi phục hình dạng tự nhiên, tránh ảnh hưởng đến kết quả đo đạc.
- Ăn uống đầy đủ, giữ sức khỏe tốt, đồng thời duy trì tâm lý thoải mái, tự tin, tránh lo lắng quá mức trước khi bước vào ca mổ.
- Không trang điểm trong ngày phẫu thuật, chọn trang phục thoải mái, tránh các hoạt động dễ gây va chạm hoặc tác động đến mắt.
- Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc nhỏ mắt hoặc các loại thuốc liên quan nếu không có chỉ định từ bác sĩ, đồng thời tránh sử dụng chất kích thích như rượu, bia, cà phê trước ngày mổ.
Sau khi mổ mắt cận
- Sử dụng thuốc nhỏ mắt đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh viêm nhiễm và hỗ trợ hồi phục.
- Bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh, bụi bẩn và nước bẩn, đặc biệt trong những ngày đầu sau mổ.
- Nghỉ ngơi hợp lý, tránh để mắt làm việc quá sức hoặc tiếp xúc lâu với màn hình điện tử.
- Kiêng các hoạt động có nguy cơ cao như: Bơi lội, xông hơi, tập thể thao cường độ mạnh
- Theo dõi các dấu hiệu bất thường như đau nhức, mờ đột ngột, cộm mắt… và báo ngay cho bác sĩ nếu có.
- Tái khám đúng lịch hẹn để đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra an toàn và hiệu quả.
Có nên mổ mắt cận không?
Quyết định mổ mắt cận thị là một lựa chọn cá nhân, và không có câu trả lời “đúng” hay “sai” tuyệt đối. Việc này phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân, bao gồm tình trạng mắt, sức khỏe tổng quát, lối sống, mong muốn và khả năng tài chính của bạn. Để hiểu rõ hơn về mổ mắt chữa cận thị và đưa ra quyết định phù hợp, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng các lợi ích và tác hại tiềm ẩn.
Lợi ích: Giúp cải thiện rõ rệt về sức khoẻ thị lực và chất lượng cuộc sống, đặc biệt là các đối tượng đặc thù như phi công, quân nhân, công an…
Tác hại: Có nguy cơ tái cận thị và dễ bị khô mắt, nhạy cảm với ánh sáng do chưa thích nghi đủ thời gian.
Để đảm bảo cho quyết định của bản thân, bạn nên đến thăm khám và tư vấn trực tiếp với bác sĩ nhãn khoa có kinh nghiệm. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng mắt của bạn một cách toàn diện, thảo luận về các lựa chọn phù hợp và giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho sức khỏe đôi mắt của mình!
Có nên mổ mắt cận không? theo dõi hành trình mổ cận của SHINPHAMM nhé!
Một số câu hỏi thường gặp (FAQs)
Cận bảo nhiêu độ thì nên đi mổ mắt?
Trước khi tìm hiểu cận 8 độ có mổ mắt được không, người bệnh cần biết thời điểm nào nên phẫu thuật. Theo đó, phẫu thuật cận thị được thực hiện khi: Thị lực giảm theo thời gian, kèm theo tầm nhìn xa mờ Người bệnh có độ cận phù hợp từ khoảng – 0,5 diop trở lên.
Tại sao không nên mổ mắt cận?
Tác hại của phẫu thuật cận thị có thể khiến vạt giác mạc bị lệch và thậm chí gây đỏ mắt và đau. Bản chất của mổ cận thị là tái tạo vạt giác mạc. Do đó, khi va chạm mạnh sau khi phẫu thuật một thời gian, vạt giác mạc có thể bị bong ra và lệch đi.
Loạn bảo nhiêu độ không mổ được?
Độ cận không vượt quá -10 Diop và độ loạn dưới 5 Điop. Trong vòng 6 tháng không được tăng độ vượt quá 0,5 Đi-op. Giác mạc của bệnh nhân có độ dày vừa đủ, không xuất hiện bất thường trong cấu trúc, không quá phẳng / sẹo hoặc hình chóp.
Tại sao bác sĩ không mổ cận?
Khi mắc các bệnh lý ở mắt như giác mạc chóp, sẹo giác mạc trung tâm, Glôcôm, bác sĩ sẽ không khuyến khích bệnh nhân mổ cận vì tình trạng thị lực có thể không cải thiện được, hoặc làm trầm trọng hơn các bệnh lý đó.
Cận bảo nhiêu độ có thể bắn laser?
Cận bao nhiêu độ thì được bắn laser cho mắt? Theo sự chấp thuận của Cơ quan quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ: Phương pháp điều trị khúc xạ bằng LASER EXCIMER như Femtosecond LASIK, LASIK, LASER bề mặt có thể điều trị độ cận đến -12.0 diopter kèm hoặc không kèm theo độ loạn đến 6 diopter, độ viễn đến +6.0 diopter.
Kết luận
Với những chia sẻ chi tiết trên, bạn đã có thể giải đáp cho mình những băn khoăn về câu hỏi “có nên mổ mắt cận hay không?” và đưa ra những quyết định sáng suốt cho sức khoẻ đôi mắt của mình. Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn ở phần bình luận bên dưới!