Bảng đo thị lực là công cụ quan trọng để kiểm tra và phát hiện các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị và loạn thị. Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm vấn đề về mắt và có phương pháp điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại bảng đo thị lực, vai trò của chúng, chi phí kiểm tra tại Việt Nam và những lời khuyên từ bác sĩ nhãn khoa.

Các Loại Bảng Đo Thị Lực Phổ Biến

Hiện nay có nhiều loại bảng đo thị lực khác nhau, mỗi loại phù hợp với từng đối tượng và mục đích kiểm tra riêng. Phổ biến nhất là bảng Snellen sử dụng các chữ cái in hoa với kích thước giảm dần. Đối với trẻ em hoặc người không biết chữ, có thể dùng bảng chữ E (Armaignac) hoặc bảng chữ C (Landolt) với các ký tự xoay theo nhiều hướng khác nhau.

Riêng trẻ nhỏ thường được kiểm tra bằng bảng thị lực hình với các hình vẽ đơn giản. Ngoài ra, còn có bảng Parinaud và bảng dạng thẻ chuyên dùng để kiểm tra thị lực nhìn gần. Mỗi loại bảng đều có ưu điểm riêng, giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng thị lực của bệnh nhân. cụ thể hơn:

Bảng đo Snellen Chart

Bảng đo thị lực Snellen là loại bảng đo thị lực phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các phòng khám mắt. Bảng này bao gồm các chữ cái in hoa (như A, E, H, N, T) được sắp xếp thành các hàng, với kích thước giảm dần từ trên xuống dưới. Các chữ cái này được thiết kế theo tỷ lệ nhất định để đảm bảo độ chính xác khi đo.

Đối tượng sử dụng: Bảng Snellen chủ yếu dùng cho người lớn và trẻ em đã biết đọc. Sự quen thuộc với chữ cái giúp người được kiểm tra dễ dàng hợp tác và đưa ra kết quả đáng tin cậy.

Cách sử dụng: Người được kiểm tra thường đứng cách bảng một khoảng 6 mét (hoặc 20 feet). Bạn sẽ được yêu cầu đọc các chữ cái từ hàng lớn nhất xuống đến hàng nhỏ nhất mà bạn có thể nhìn rõ. Nếu không thể nhìn rõ một hàng nào đó, kết quả thị lực sẽ được xác định ở hàng trên cùng mà bạn đọc được.

E Chart (Bảng Chữ E)

Bảng E Chart sử dụng hình dạng chữ “E” thay vì các chữ cái thông thường. Các chữ “E” được xoay theo bốn hướng khác nhau (lên, xuống, sang trái, sang phải) để kiểm tra khả năng nhận diện hình dạng. Đây là loại bảng phổ biến khi kiểm tra thị lực cho trẻ em hoặc những người chưa quen với các chữ cái, giảm thiểu sự nhầm lẫn do rào cản ngôn ngữ hoặc khả năng đọc.

Cách sử dụng: Người kiểm tra cần xác định chính xác hướng xoay của chữ E—trái, phải, lên hoặc xuống. Nếu sử dụng miếng nhựa hình chữ E, Bạn có thể xoay miếng nhựa để đối chiếu với hình ảnh trên bảng đo thị lực, giúp kiểm tra khả năng nhận diện của mắt một cách chuẩn xác hơn. Vị trí giữa người đo và bảng là 5 mét.

Bảng đo Jaeger Chart

Bảng này gồm các vòng tròn có một khoảng hở (giống hình chữ C) mà khoảng hở đó có thể xoay theo nhiều hướng khác nhau. Cũng như bảng chữ E, bảng chữ C là công cụ hiệu quả để kiểm tra thị lực cho trẻ nhỏ và những người không biết đọc, đảm bảo kết quả khách quan mà không phụ thuộc vào kiến thức chữ viết.

Cách sử dụng: Người được kiểm tra phải chỉ ra hướng của khoảng hở trên vòng tròn. vị trí giữa người đo và bảng là 5 mét.

Bảng đo thị lực hình (Dành riêng cho trẻ mầm non)

Bảng hình được thiết kế đặc biệt cho trẻ mầm non (khoảng 2-6 tuổi). Việc sử dụng hình ảnh hấp dẫn và dễ nhận biết giúp thu hút sự chú ý của trẻ, khuyến khích chúng hợp tác trong quá trình kiểm tra thị lực. Thay vì chữ cái hay ký hiệu, bảng này sử dụng các hình ảnh quen thuộc và đơn giản. Các hình ảnh này được in với kích thước giảm dần tương tự như bảng Snellen.

Cách sử dụng: Để kiểm tra thị lực cho trẻ mầm non bằng bảng hình, bạn cần cho trẻ làm quen với các hình ảnh trước. Đặt bảng cách trẻ 6 mét, sau đó che từng mắt và yêu cầu trẻ gọi tên hoặc chỉ vào hình ảnh mà chúng nhìn thấy, từ hàng lớn nhất xuống hàng nhỏ nhất. Hãy kiên nhẫn và tạo không khí vui vẻ để trẻ hợp tác tốt nhất.

Bảng đo Parinaud (đo thị lực gần)

Bảng Parinaud là một đoạn văn bản hoặc tập hợp các dòng chữ được in với nhiều kích cỡ khác nhau, từ rất nhỏ đến khá lớn. Cỡ chữ thường được đánh số hoặc ghi chú theo độ thị lực tương ứng.

Cách sử dụng: Người được kiểm tra sẽ cầm bảng Parinaud ở khoảng cách đọc thông thường, thường là khoảng 30 đến 40 cm từ mắt. Bạn sẽ được yêu cầu đọc từng dòng hoặc từng đoạn từ trên xuống dưới cho đến khi không thể nhìn rõ được nữa. Bác sĩ sẽ ghi nhận cỡ chữ nhỏ nhất mà người đó có thể đọc chính xác. Bảng này đặc biệt hữu ích để đánh giá lão thị (tật khúc xạ khi mắt giảm khả năng tập trung vào vật gần do tuổi tác) và các vấn đề về thị lực đọc.

Bảng đo dạng thẻ (đo thị lực gần)

Bảng đo thị lực dạng thẻ
Bảng đo thị lực dạng thẻ

Đây là một phiên bản thu nhỏ và cầm tay của các bảng đo thị lực nhìn xa phổ biến như bảng Snellen (chữ cái), bảng chữ E (Armaignac) hoặc bảng chữ C (Landolt). Các ký tự hoặc hình ảnh trên thẻ được in với nhiều kích thước khác nhau tương tự như trên các bảng nhìn xa.

Cách sử dụng: Tương tự như bảng Parinaud, người kiểm tra sẽ giữ thẻ đọc ở khoảng cách đọc thông thường. Bạn sẽ được yêu cầu đọc các chữ cái, chỉ hướng của chữ E/C, hoặc nhận diện hình ảnh trên thẻ. Thẻ đọc mang lại sự tiện lợi và linh hoạt khi kiểm tra thị lực nhìn gần trong các môi trường khác nhau, chẳng hạn như trong phòng khám nhỏ, tại nhà, hoặc khi di chuyển. Nó cho phép đánh giá nhanh chóng khả năng nhìn gần một cách hiệu quả.

Cách Sử Dụng Bảng Đo Thị Lực Chuẩn

Kiểm tra thị lực là một bước quan trọng để xác định tình trạng sức khỏe đôi mắt. Việc sử dụng bảng đo thị lực đúng cách giúp đánh giá chính xác khả năng nhìn của mắt và phát hiện các vấn đề như cận thị, viễn thị hay loạn thị. Các bước bạn cần chuẩn bị như sau khi sử dụng bảng đo mắt tại nhà:

Hướng dẫn sử dụng bảng đo thị lực
Hướng dẫn sử dụng bảng đo thị lực

Chuẩn bị trước khi kiểm tra

Trước khi thực hiện bảng đo thị lực bằng bảng Snellen hoặc các bảng đo thị lực khác, cần đảm bảo:

  • Môi trường đủ ánh sáng: Bảng kiểm tra cần được treo ở nơi có ánh sáng tự nhiên hoặc ánh sáng trắng tốt để không ảnh hưởng đến khả năng nhìn của mắt. Ánh sáng cụ thể có tốc độ trung bình là 100 lux và phải cao hơn 40% so với ánh sáng nơi bạn treo bảng.
  • Khoảng cách tiêu chuẩn: Người kiểm tra cần đứng cách bảng 6 mét (20 feet) nếu sử dụng bảng chuẩn, hoặc 3 mét đối với bảng thu nhỏ.
  • Tư thế đúng: Người kiểm tra nên ngồi hoặc đứng thẳng, không cúi đầu hay nghiêng người để đảm bảo mắt nhìn rõ các ký tự.
  • Che một mắt: Dùng tay hoặc tấm che mắt để kiểm tra từng mắt riêng biệt. Mắt không kiểm tra phải được che kín để không ảnh hưởng đến kết quả. (mắt phải trước, mắt trái sau)

Quy trình kiểm tra thị lực

  • Người kiểm tra đọc từng dòng chữ trên bảng, bắt đầu từ dòng lớn nhất và dần dần xuống các dòng nhỏ hơn.
  • Nếu có thể đọc rõ dòng chữ nhỏ hơn mà không gặp khó khăn, thị lực có thể được coi là bình thường.
  • Nếu chỉ có thể đọc được các dòng chữ lớn và gặp khó khăn với các dòng nhỏ, có thể đang gặp vấn đề về thị lực như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị.

Cách đánh giá kết quả đo

  • Thị lực 10/10 – Mắt khỏe mạnh, thị lực tốt: Mắt có thị lực 10/10 (hoặc 6/6, 20/20) là mắt bình thường, không có tật khúc xạ, khả năng nhìn rõ nét ở cả khoảng cách xa và gần, không cần đeo kính hỗ trợ.
  • Thị lực 8-9/10Cận thị rất nhẹ (khoảng 0.25 Diop) : Mức thị lực 8 – 9/10 thường cho thấy mắt cận thị rất nhẹ (khoảng 0.25 – 0.5 Diop). Với độ cận này, bạn vẫn có thể nhìn khá rõ các vật ở xa, nhưng có thể đôi khi cảm thấy hơi mờ hoặc phải nheo mắt một chút, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi nhìn vào những vật thể nhỏ, chi tiết. Ở mức này, không phải ai cũng cần đeo kính, tùy thuộc vào nhu cầu và cảm giác mỏi mắt của từng người.
  • Thị lực 6 – 7/10 – Cận thị nhẹ (khoảng 0.5 Diop): Mắt có thị lực 6 – 7/10 cho thấy dấu hiệu cận thị nhẹ, thường ở mức 0.25 – 0.75 Diop, người bị cận nhẹ có thể nhìn gần tốt nhưng gặp khó khăn khi nhìn xa. (ví dụ: không rõ chữ trên bảng, biển báo giao thông).
  • Thị lực 4 – 5/10 – Cận thị trung bình (1.5 – 2 Diop): Thị lực 4 – 5/10 tương ứng với cận thị trung bình (1.5 – 2 Diop), mắt gặp khó khăn khi nhìn xa, thường phải nheo mắt hoặc đến gần để đọc chữ. Nếu không đeo kính, có thể gây mỏi mắt, nhức đầu khi học tập/làm việc lâu.
  • Thị lực dưới 3/10 – Cận thị nặng (trên 2 Diop) hoặc bệnh lý mắt: Thị lực dưới 3/10 cho thấy mắt bị cận thị cao (trên 2 Diop), thậm chí có thể kèm theo loạn thị hoặc bệnh lý võng mạc. Người có độ cận cao dễ gặp biến chứng như thoái hóa võng mạc, bong võng mạc, đục thủy tinh thể sớm.

Một số lưu ý quan trọng khi tự kiểm tra bảng đo thị lực

  • Thời điểm kiểm tra tốt nhất: Thời điểm tốt nhất để kiểm tra thị lực là vào buổi sáng sau khi mắt đã nghỉ ngơi, nhưng nên chờ ít nhất 30 phút sau khi thức dậy. Tránh đo khi mắt mệt mỏi, đặc biệt sau 2 – 3 giờ làm việc liên tục để đảm bảo kết quả chính xác.
  • Điều kiện ánh sáng: Nên dùng đèn LED trắng ấm (4000-5000K) để chiếu sáng đều lên bảng. Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và không kiểm tra trong phòng tối hoàn toàn điều này sẽ ảnh hưởng đến kết quả đo.
  • Cách đọc bảng đo: Hãy đọc từng chữ rõ ràng, không đoán mò, và dừng 2-3 giây ở mỗi ký tự. Kết quả được ghi nhận khi bạn đọc đúng ≥4/5 ký tự trong một dòng.
  • Đối với trẻ em: Tạo không khí thoải mái như trò chơi, kiên nhẫn, không thúc ép. Nên đo nhiều lần trong ngày để có kết quả chính xác.
  • Các triệu chứng cần thăm khám: Nếu thị lực dưới 6/10 ở cả hai mắt hoặc có chênh lệch hơn 2 dòng giữa hai mắt khi kiểm tra. Ngoài ra, các triệu chứng như nhức mắt, chói sáng, hoặc nhìn mờ đột ngột cũng cần được thăm khám ngay.
  • Bảo quản dụng cụ đo: Giữ bảng đo phẳng, không nhàu nát để đảm bảo độ rõ nét. Nếu dùng thiết bị điện tử, hãy lau sạch màn hình thường xuyên. Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc để duy trì độ bền.

Khi Nào Cần Kiểm Tra Thị Lực?

Kiểm tra thị lực khi nào?
Kiểm tra thị lực

Việc kiểm tra thị lực định kỳ là vô cùng quan trọng để phát hiện kịp thời các vấn đề về mắt. Dưới đây là hướng dẫn về tần suất kiểm tra mắt theo độ tuổi:

  • Trẻ em (0-18 tuổi): Kiểm tra mắt ít nhất một lần trong năm. Nếu có dấu hiệu bất thường như nhức đầu, mỏi mắt hoặc khó khăn khi đọc, cần kiểm tra ngay. Để tìm hiểu thêm về cách kiểm tra mắt có bị cận hay không, bạn có thể tham khảo các nguồn thông tin đáng tin cậy.
  • Người trưởng thành (19-40 tuổi): Kiểm tra mắt mỗi 2 năm một lần, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình bị các bệnh về mắt.
  • Người lớn tuổi (trên 40 tuổi): Kiểm tra mắt mỗi năm một lần, vì từ tuổi này, khả năng phát triển các vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp sẽ tăng lên.

Cách Bảo Vệ Và Cải Thiện Thị Lực

Để duy trì thị lực khỏe mạnh, ngoài việc kiểm tra mắt định kỳ, bạn cần:

  • Đeo kính đúng độ: Đảm bảo kính của bạn có độ chính xác để tránh tình trạng mắt bị căng thẳng.
  • Dinh dưỡng: Ăn các loại thực phẩm giàu vitamin A, C và E như cà rốt, bí ngô, và cá béo, giúp bảo vệ mắt khỏi các bệnh thoái hóa.
  • Luyện tập mắt: Thực hiện các bài tập mắt như nhắm mắt, đảo mắt và nhìn ra xa để giảm căng thẳng.
  • Giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử: Áp dụng quy tắc 20-20-20, mỗi 20 phút nhìn màn hình, hãy nhìn ra xa 20 giây ở khoảng cách 20 feet (6 mét).

Để có thể tăng cường cải thiện thị giác bạn có thể tham khảo thêm về các bài tập cho mắt cận hiệu quả để hỗ trợ sức khỏe thị giác. Đặc biệt, nếu thị lực của bạn giảm xuống chỉ còn 1-2/10 độ , đây là dấu hiệu của tình trạng cận thị nặng hoặc các bệnh lý mắt nghiêm trọng cần được thăm khám và điều trị kịp thời để tránh những biến chứng không mong muốn.

Hướng dẫn kiểm tra thị lực tại nhà theo bảng đo thị lực!

FAQs – Câu Hỏi Thường Gặp

1. Đo thị lực bao lâu một lần?

Khuyến cáo là mỗi năm một lần, đặc biệt đối với những người có vấn đề về mắt.

2. Có thể kiểm tra thị lực tại nhà không?

Một số bài kiểm tra thị lực đơn giản có thể thực hiện tại nhà, nhưng để đảm bảo kết quả chính xác, bạn nên kiểm tra tại các bệnh viện hoặc phòng khám uy tín.

3. Làm thế nào để biết mình có bị cận thị?

Triệu chứng thường gặp của cận thị là khó nhìn rõ các vật ở xa, thường xuyên mỏi mắt hoặc nhức đầu khi nhìn lâu.

4. Cách chọn kính cận phù hợp?

Chọn kính phù hợp với độ cận và theo hình dáng khuôn mặt để có sự thoải mái và hiệu quả cao trong việc cải thiện thị lực.

5. Khi nào nên đi khám mắt?

Nên đi khám mắt nếu bạn gặp các triệu chứng như mờ mắt, nhức đầu, nhìn thấy đốm sáng hoặc khó nhìn rõ vật ở xa.

Kết Luận

Tóm lại, bảng đo thị lực là công cụ không thể thiếu trong việc kiểm tra và chẩn đoán các vấn đề về mắt phổ biến như cận thị, viễn thị, loạn thị. Việc duy trì thói quen kiểm tra mắt định kỳ tại các cơ sở nhãn khoa uy tín là cực kỳ quan trọng để phát hiện sớm các bệnh lý, từ đó có phương pháp can thiệp kịp thời, bảo vệ thị lực lâu dài.

Bên cạnh việc thăm khám chuyên sâu, việc chủ động theo dõi tình trạng mắt cũng góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe thị giác. Hãy luôn kết hợp kiểm tra chuyên nghiệp, chăm sóc mắt đúng cách và theo dõi sức khỏe mắt cá nhân để giữ cho đôi mắt của bạn luôn khỏe mạnh và sáng rõ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *