Bảng đo mắt cận là công cụ quen thuộc trong các buổi khám mắt, giúp đánh giá nhanh thị lực và phát hiện các tật khúc xạ như cận thị, loạn thị. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại bảng đo khác nhau, từ bảng chữ cái truyền thống đến bảng hình cho trẻ em hay bảng kỹ thuật số hiện đại. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ review 6 loại bảng đo mắt cận phổ biến nhất hiện nay, giúp bạn hiểu rõ đặc điểm từng loại và lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sử dụng tại nhà hoặc phòng khám.

Các loại bảng đo mắt cận phổ biến
Tùy theo đối tượng sử dụng và mục đích kiểm tra thị lực, các loại bảng đo mắt có thể được chia thành hai nhóm chính như sau:
- Bảng đo thị lực nhìn xa: Bao gồm các loại phổ biến như bảng Snellen, bảng chữ E, bảng Landolt C và bảng hình ảnh dành cho trẻ nhỏ. Những bảng này thường được sử dụng ở khoảng cách từ 3 đến 6 mét để kiểm tra khả năng nhìn xa.
- Bảng đo thị lực nhìn gần: Gồm bảng Parinaud và bảng thị lực dạng thẻ, được dùng ở khoảng cách gần (khoảng 30–40 cm) để kiểm tra thị lực đọc sách, điện thoại hoặc các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
Việc lựa chọn loại bảng phù hợp sẽ giúp quá trình đo thị lực chính xác hơn, đặc biệt khi áp dụng cho từng độ tuổi hoặc đối tượng cụ thể.
Bảng đo thị lực chữ C

Bảng đo thị lực chữ C (hay còn gọi là bảng Landolt C) là loại bảng được sử dụng phổ biến cho mọi đối tượng, đặc biệt phù hợp với trẻ nhỏ và những người không biết chữ. Thiết kế của bảng gồm các hình tròn hở giống chữ C, trong đó phần hở sẽ xoay theo các hướng khác nhau: trên, dưới, trái hoặc phải. Bảng tiêu chuẩn thường bao gồm 11 dòng chữ C có kích thước giảm dần từ trên xuống dưới, giúp đánh giá chính xác khả năng phân biệt chi tiết nhỏ của mắt người đo.
Cách đo: Trong quá trình kiểm tra thị lực ở khoảng cách 5 mét, người được đo sẽ xác định hướng mở của chữ C trên bảng thị lực.
Bảng chữ cái cận thị chữ E

Bảng đo cận thị chữ E, còn được gọi với tên khác là bảng Armaignac, là một trong những loại bảng thị lực thông dụng và phù hợp với mọi đối tượng, kể cả trẻ em hoặc người không biết chữ. Bảng bao gồm các chữ cái “E” được xoay theo nhiều hướng khác nhau, với kích thước giảm dần từ trên xuống dưới để kiểm tra mức độ thị lực ở các khoảng cách khác nhau.
Cách đo: Khi sử dụng bảng chữ cái đo mắt ở bệnh viện, người được kiểm tra sẽ cần chỉ đúng hướng mở của chữ E (trên, dưới, trái, phải). Trong một số trường hợp, họ sẽ được phát một miếng nhựa mô phỏng chữ E để xoay theo hướng tương ứng với hình nhìn thấy trên bảng. Khoảng cách tiêu chuẩn để đo thị lực bằng bảng này là 5 mét.
Bảng đo mắt cận thị Snellen

Bảng đo thị lực Snellen là loại bảng chuyên sử dụng cho người đã biết chữ, được thiết kế với các chữ cái in hoa như L, F, D, O, I, E sắp xếp thành 11 dòng. Dòng đầu tiên của bảng chỉ có một chữ cái với kích thước lớn nhất, sau đó các dòng tiếp theo sẽ có kích thước chữ giảm dần và số lượng chữ cái tăng lên.
Cách đo: Người được kiểm tra sẽ cần đọc to tên các chữ cái theo thứ tự từ trên xuống và từ trái sang phải, tuân theo hướng dẫn của nhân viên đo thị lực. Khoảng cách chuẩn giữa người đo và bảng là 5 mét, giúp đánh giá chính xác khả năng nhìn xa và mức độ thị lực hiện tại.
Bảng đo thị lực hình

Bảng đo thị lực hình ảnh được thiết kế dành cho trẻ em đã biết nhận dạng đồ vật, con vật hoặc người không biết chữ. Bảng sử dụng các hình ảnh quen thuộc như con vật, đồ dùng sinh hoạt… với kích thước giảm dần từ trên xuống dưới, giúp kiểm tra thị lực một cách trực quan và dễ hiểu.
Cách đo: Người được đo sẽ gọi tên hoặc chỉ đúng hình ảnh theo thứ tự từ trên xuống, cho đến khi không còn nhìn rõ. Khoảng cách tiêu chuẩn giữa bảng và người đo là 5 mét, đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác và khách quan.
Bảng cận thị Parinaud

Đây là một trong những loại bảng đo thị lực gần phổ biến nhất, thường sử dụng cho người đã biết chữ. Bảng bao gồm những câu ngắn, đoạn văn bản với kích thước chữ khác nhau, đi kèm là chỉ số thị lực tương ứng được ghi rõ bên cạnh.
Cách đo: Người đo thị lực sẽ ngồi ở tư thế thoải mái và đọc lần lượt các câu trên bảng theo thứ tự từ trên xuống, tương ứng với kích thước chữ giảm dần. Khoảng cách chuẩn để sử dụng bảng đo thị lực gần là từ 30cm đến 35cm, nhằm đánh giá chính xác khả năng nhìn gần của mắt.
Bảng đo thị lực dạng thẻ
Bảng đo thị lực dạng thẻ là phiên bản thu nhỏ của các loại bảng như chữ C (Landolt C), chữ E và bảng Snellen, được thiết kế theo kích thước tiêu chuẩn để sử dụng cho việc đo thị lực nhìn gần. Trên mỗi dòng đều có ghi rõ chỉ số thị lực tương ứng, giúp đánh giá mức độ nhìn rõ ở khoảng cách gần.
Cách đo: Người kiểm tra sẽ cầm thẻ cách mắt khoảng 30 – 35cm và đọc lần lượt các ký hiệu theo hướng dẫn, từ trên xuống dưới, nhằm xác định khả năng nhìn gần và phát hiện các vấn đề về khúc xạ như viễn thị hay lão thị.
Hướng dẫn sử dụng bảng chữ cái đo mắt cận
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng bảng đo mắt tại nhà khi không có sự hỗ trợ từ bác sĩ hay khúc xạ viên. Quy trình đo mắt sẽ được thực hiện theo 5 bước đơn giản sau đây:
Bước 1: Đứng thẳng, giữ lưng thẳng và mắt nhìn thẳng vào bảng trong suốt quá trình kiểm tra để đảm bảo kết quả chính xác.
Bước 2: Đảm bảo cường độ ánh sáng chiếu vào bảng khoảng 100 lux, và ánh sáng trong phòng đo phải mạnh hơn ít nhất 40% so với ánh sáng xung quanh.
Bước 3: Tiến hành đo mắt phải trước, sau đó mắt trái để so sánh sự khác biệt giữa hai mắt.
Bước 4: Đọc các ký hiệu trên bảng theo thứ tự từ trên xuống và từ trái sang phải. Tiếp tục đọc cho đến khi bạn không thể đọc chính xác các ký hiệu nữa.
Bước 5: Ghi lại kết quả thị lực của bạn, chú ý dòng nhỏ nhất bạn có thể đọc được để xác định mức độ thị lực.
Quy trình này có thể áp dụng cho các loại bảng đo khác nhau, nhưng khoảng cách đo có thể thay đổi tùy vào từng loại bảng. Ngoài ra, bạn sẽ cần một người hỗ trợ để chỉ các ký hiệu và giúp bạn ghi lại kết quả thị lực từ dòng chữ nhỏ nhất bạn có thể đọc được.
Cách ghi nhận kết quả đo
Người hỗ trợ ghi lại kết quả theo dòng nhỏ nhất mà người kiểm tra đọc được. Số thị lực được ghi cụ thể ở bên cạnh từng dòng trên bảng đo thị lực.

Dựa vào kết quả sau khi đo bạn có thể xác định được tình trạng sức khỏe hiện tại của mắt.
- Thị lực 10/10: Mắt tốt và hoàn toàn khỏe mạnh.
- Thị lực 6 – 7/10: Cận thị ở khoảng 0.5 Diop.
- Thị lực 4 – 5/10: Độ cận của mắt từ 1.5 – 2 Diop.
- Thị lực dưới 3/10: Thị lực kém và độ cận cao từ 2 Diop trở lên.
Lưu ý khi đo thị lực bằng bảng đo mắt
Để đạt được kết quả đo thị lực chính xác nhất, bạn cần lưu ý những vấn đề sau:
- Sử dụng bảng đo với chữ đen trên nền trắng để đảm bảo có tính tương phản tốt nhất cho mắt khi đọc.
- Nghỉ ngơi 15 phút nếu bạn vừa chuyển từ vùng sáng sang vùng tối để mắt có thời gian thích nghi.
- Kiểm tra thị lực định kỳ: Với trẻ em, nên kiểm tra 3-6 tháng/lần; còn với người lớn, kiểm tra 6-12 tháng/lần. Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu như mờ mắt hoặc đau đầu khi nhìn, hãy đi khám ngay. Để có sự hỗ trợ tốt nhất, bạn nên đến các phòng khám hoặc bệnh viện chuyên khoa mắt.
| Xem thêm: Chi Phí Mổ Mắt Cận Tại Việt Nam: Phương Pháp Và Giá 2025 |
Các loại bảng đo mắt cận – Hướng dẫn vàz xác định độ cận!
Những câu hỏi thường gặp
Thị lực bao nhiêu là mù?
Nếu tầm nhìn nằm trong khoảng từ 20/40 – 20/200 thì được gọi là mất thị giá từng phần. Nếu tầm nhìn không tốt hơn ở mức 20/200 thì sẽ được coi là mù một cách hợp pháp.
Khoảng nhìn rõ của mắt bình thường là bao nhiêu?
Thuật ngữ “thị lực” được sử dụng để mô tả độ rõ khi mắt nhìn nhận các đối tượng. Ở khía cạnh chuyên ngành, thị lực bình thường của mắt là 20/20, nghĩa là một vật thể (có thể nhìn thấy được) ở cách xa mắt một khoảng cách 20 feet (~ 6 m) thì mắt vẫn có thể nhìn thấy rõ ràng.
Đeo kính cận nhiều có bị gì không?
Đeo kính không đúng số thường xuyên sẽ khiến mắt nhanh mệt mỏi, hoạt động quá tải. Mắt tăng số nhanh. Nguy cơ mắt bị nhược thị cao (thị lực nhìn được với kính tối đa chỉ đạt dưới 7/10).
Nếu bị cận một mắt thì phải làm sao?
Khi bị cận 1 mắt người bệnh buộc phải đeo kính. Nếu không đeo kính thì người bệnh chỉ nhìn rõ bằng mắt thường, mắt cận sẽ nhìn mờ. Tình trạng này kéo dài sẽ khiến mắt cận hoạt động ngày càng kém và bị phụ thuộc vào mắt khỏe, dẫn dần dẫn đến nhược thị.
Loạn thị bao nhiêu là nặng?
Độ loạn thị rất nặng. Độ loạn thị rất nặng được tính từ 3.0 diop trở lên, lúc này người bệnh nhìn rất mờ ở mọi khoảng cách, thậm chí với cự ly gần mắt cũng không nhìn rõ vật.
Lời kết
Mong rằng bài review về 6 loại bảng đo mắt cận phổ biến hiện nay đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và hữu ích về các công cụ quan trọng này trong việc kiểm tra và theo dõi thị lực. Việc hiểu rõ về từng loại bảng đo sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để lựa chọn phương pháp kiểm tra phù hợp hoặc đơn giản là hiểu rõ hơn về quy trình đo thị lực mà mình đã trải qua.